Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
Địch Long
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1946-08-19
Nơi Sinh:
Xinhui, Guangdong, China
Còn được Biết đến Như:
Lung Ti, 적룡, 狄龍, 狄龙, Pinyin Dí Lóng, Jyutping Dik Lun, Tommy Tam Fu-Wing, Tommy Tam, Tik Lung, Jeok Ryong
Danh Sách Phim Của Địch Long
7.412/10
Anh Hùng Bản Sắc (1986)
7.416/10
Túy quyền II (1994)
6.7/10
Hồng Quyền Đại Sư (1984)
6.6/10
天涯明月刀 (1976)
6.8/10
新獨臂刀 (1971)
7.3/10
Thiếu Lâm Ngũ Tổ (1974)
6.7/10
Thập Tam Thái Bảo (1970)
5.5/10
茶舞 (2007)
5.8/10
Vợ Tôi Là Gangster 3 (2006)
5.7/10
風流斷劍小小刀 (1979)
6.2/10
少年阿虎 (2003)
6.6/10
Thủy Hử Truyện (1972)
6.1/10
Thượng Hải Thập Tam Thái Bảo (1984)
5.5/10
魔殿屠龍 (1984)
6.1/10
鷹王 (1971)
6.3/10
Thích Mã (1973)
6.081/10
少林寺 (1976)
6.1/10
大旗英雄傳 (1982)
6.9/10
白玉老虎 (1977)
6.5/10
Con Đường Chiến Binh (2010)
6.3/10
五虎將 (1974)
6/10
八道樓子 (1976)
6.1/10
清宮大刺殺 (1978)
5.7/10
蝙蝠傳奇 (1978)
5.1/10
楚留香之幽靈山莊 (1982)
7/10
明月刀雪夜殲仇 (1977)
6.409/10
少林傳人 (1983)
6.1/10
蕭十一郎 (1978)
7.2/10
Nhất Đao Khuynh Thành (1993)
7.064/10
Anh Hùng Bản Sắc 2 (1987)
4.9/10
武俠梁祝 (2008)
6.5/10
Vệ Tư Lý Truyền Kỳ (1987)
5.3/10
Câu Hồn Giáng Đầu (1975)
7.096/10
Bảo Tiêu (1969)
5.9/10
射鵰英雄傳第三集 (1981)
5.5/10
插翅難飛 (1980)
7.4/10
冷血十三鷹 (1978)
6/10
Wai Nei Chung Ching (2010)
4/10
八二三炮戰 (1986)
5.8/10
猎魔者 (1982)
5.6/10
Tứ Đại Thiên Vương (1972)
5.1/10
教頭發威 (1985)
5.8/10
Những Anh Hùng Vô Danh (1971)
5.8/10
Shatter (1974)
6.2/10
廣東十虎與後五虎 (1979)
6.3/10
報仇 (1970)
6/10
楚留香 (1977)
5/10
Câu Hồn Giáng Đầu 2 (1976)
6.4/10
殺絕 (1978)
0/10
The Master: Chang Cheh Documentary (2003)
6.423/10
教頭 (1979)
0/10
天地孩兒 (2005)
0/10
疊影殺機 (2001)
0/10
灰色驚爆 (2003)
0/10
梅珍 (1987)
0/10
約會大師之愛在響螺灣 (2014)
6.2/10
Võ Tòng (1972)
6.9/10
小煞星 (1970)
6.9/10
大決鬥 (1971)
6.5/10
多情劍客無情劍 (1977)
7.2/10
Anh Hùng Quân Nhân (1987)
6.1/10
大俠沈勝衣 (1983)
7.3/10
武松 (1982)
6.6/10
拳擊 (1971)
6.1/10
惡客 (1972)
6.4/10
大海盜 (1973)
6/10
Song Hiệp (1971)
7.1/10
魔劍俠情 (1981)
7/10
傾國傾城 (1975)
4.7/10
吸毒者 (1974)
5.7/10
邊城浪子 (1993)
5.8/10
年輕人 (1972)
5.1/10
Bảy Sát Thủ (2013)
5/10
冰雪情关英雄胆 (1983)
6/10
Dead End (1969)
7/10
流星語 (1999)
4/10
我們的十八歲 (2023)
6.2/10
Chân Không Tiểu Tử (1993)
6.286/10
廉政第一擊 (1993)
7.1/10
英雄正傳 (1986)
6.8/10
Thuỷ Hử (1975)
4/10
叛逆 (1973)
5.8/10
群英會 (1972)
6.2/10
後生 (1975)
6.7/10
救薑刑警 (2000)
0/10
邊緣歲月 (1989)
5.4/10
男生女相:華語電影之性別 (1998)
5.2/10
术士神传 (1981)
6.6/10
Độc Thủ Đại Hiệp Tái Xuất Giang Hồ (1969)
6.5/10
三少爺的劍 (1977)
6/10
少林英雄 (1980)
6/10
海軍突擊隊 (1977)
0/10
拳击小子 (1982)
5.7/10
書劍恩仇錄 (1981)
6/10
奸人鬼 (1984)
6.2/10
辛亥雙十 (1981)
5/10
電單車 (1974)
6.3/10
Long Hổ Cớm (1988)
0/10
蛇王子 (1976)
6.2/10
落跑吧愛情 (2015)
1/10
擂台 (1984)
6.6/10
Nghĩa Đảm Hồng Thần (1988)
0/10
法中情 (1988)
3.5/10
慳錢家族 (2002)
0/10
仁者無敵 (1995)
6.667/10
我来自纽约 (2016)
0/10
老虎出監 (1989)
5.4/10
Cinema of Vengeance (1994)
6.2/10
Tam quốc chí: Rồng tái sinh (2008)
5.5/10
豪門夜宴 (1991)
6.7/10
射鵰英雄傳 (1977)
6.7/10
神打 (1975)
6.6/10
Nghĩa Đảm Quần Anh (1989)
0/10
A Century of Light and Shadow (2005)
6.5/10
我来自纽约 2: 当我们在一起 (2017)
4.8/10
翡翠明珠 (2010)
5.5/10
天行者 (2006)
5.8/10
瀛台泣血 (1976)
0/10
功夫皇帝 (1981)
0/10
一家大晒 (2018)
0/10
街女 (2000)
0/10
金劍殘骨令 (1980)
9.5/10
大鱼 (2020)
0/10
又見冤家 (1988)
5.9/10
一個好爸爸 (2008)
3/10
情陷百樂門 (2000)