Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
田中敦子
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1962-11-14
Nơi Sinh:
Maebashi, Gunma, Japan
Còn được Biết đến Như:
たなか あつこ, Atsuko Satō, 田中 敦子, 佐藤敦子, 佐藤 敦子, Atsuko Sato
Danh Sách Phim Của 田中敦子
6.7/10
しあわせのパン (2012)
3.5/10
Super Robot Wars (2005)
7.3/10
イノセンス (2004)
7.9/10
Vỏ Bọc Ma (1995)
6.2/10
Ghost in the Shell: Production Report (1995)
7.4/10
Vỏ Bọc Ma 2.0 (2008)
7/10
攻殻機動隊 SAC_2045 最後の人間 (2023)
6.5/10
ゴッドイータープロモーションビデオ (2009)
6.5/10
ルパン三世 天使の策略 〜夢のカケラは殺しの香り〜 (2005)
7.7/10
Vỏ Bọc Ma: Mặt Cười (2005)
7.412/10
攻殻機動隊: Stand Alone Complex - Solid State Society (2006)
6.744/10
Thiết quyền: Huyết chi phục cừu (2011)
6.7/10
薄墨桜 -GARO- (2018)
6.5/10
The Making of Ghost in the Shell 2: Innocence (2004)
7.6/10
攻殻機動隊 STAND ALONE COMPLEX Individual Eleven (2006)
6.2/10
川の光 (2009)
4.7/10
プリンセス ミネルバ (1995)
6.95/10
Vỏ bọc ma: SAC_2045 Chiến tranh trường kỳ (2021)
6.5/10
ベヨネッタ ブラッディフェイト (2013)
5.5/10
ちえりとチェリー (2015)
4.7/10
アドバンサー・ティナ (1996)
0/10
火の鳥 羽衣編 (2004)
6.2/10
名探偵コナン 紅の修学旅行 (2019)
7/10
紅殻のパンドラ GHOST URN (2015)
0/10
ヘルメス - 愛は風の如く (1997)
0/10
獣拳戦隊ゲキレンジャーギュンギュン!拳聖大運動会 (2007)
5.4/10
劇場版 シドニアの騎士 (2015)
6.5/10
WXIII 機動警察パトレイバー (2002)
3/10
ねむれ思い子 空のしとねに (2014)
5.8/10
Người Dơi Ninja (2018)
7/10
3ねんDぐみガラスの仮面 とびだせ私たちのVR[ヴィクトリーロード] (2017)
8.2/10
Tôi Muốn Ăn Tụy Của Cậu (2018)
6.8/10
ルパン三世 ルパン暗殺指令 (2001)
7.1/10
ピアノの森 (2007)
0/10
栄光へのシュプール 猪谷千春物語 (1997)
5.3/10
サイコダイバー 魔性菩薩 (1997)
7.2/10
ACCA13区監察課 Regards (2020)
7/10
Gundam Reconguista in G Movie I: Go! Core Fighter (2019)
6.9/10
Doraemon: Nobita và Hòn Đảo Diệu Kì – Cuộc Phiêu Lưu Của Loài Thú (2012)
8.7/10
Kindaichi Case Files Movie 2: Vụ thảm sát Deep Blue (1999)
5.8/10
マクロス7 銀河がオレを呼んでいる! (1995)
0/10
極限脱出ADV 善人シボウデス プロモーションアニメ (2011)
6.5/10
Thám Tử Lừng Danh Conan 24: Viên Đạn Đỏ (2021)
10/10
アレクサンダー戦記 (2000)
7.5/10
Chén Thánh: Cảm Nhận Thiên Đường 1 - Đoá Hoa Tiền Định (2017)
4/10
カーニバル・ファンタズム: イリヤ城 (2011)
6.3/10
Thám Tử Lừng Danh Conan: Chứng Cứ Đỏ (2021)
0/10
ハートカクテルアゲイン (2003)
7.4/10
Halo Legends (2010)
0/10
火の鳥 アースキーパーズ篇 (2006)